Cuộn xốp cách nhiệt 2mm
Sản phẩm xốp dùng để cách nhiệt trong các nhà, nhà xưởng, lót sàn …
Các loại màng xốp cách nhiệt:
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 1mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 2mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 3mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 5mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 10mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 15mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 20mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 25mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 30mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 35mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 40mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 45mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 50mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 55mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 60mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 65mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 70mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 75mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 80mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 85mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 90mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 95mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 100mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 105mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 110mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 115mm
- Cuộn xốp pe foam cách nhiệt 120mm
Thông số kỹ thuật màng xốp cách nhiệt:
PROPERTY | STANDARD | UNIT | VALUE |
Thermal Conductivity | ASTM C518-15 | W/mk | 0.03 |
Reflectivity | ASTM C1371-15 | % | 95%~97% |
Emissivity | ASTM C1371-15 | € | 0.05 |
Temperature Resisitance | ℃ | -40~100 | |
Heat Insulating Ability | Tempreture meter | ℃ | 34.5~56.5 |
Fire-proof Level | ASTM-G518-2010 | Class B1 | |
Water Vapor Transmission Rate | GB/T 26253-2010 | g/m²/day | ≤1.00 |
Tensile Load(Maximum) | GB/T 18173.1-2012 | N | MD-44,TD-99 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.